Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

крестины số nhiều ((скл. как ж. 2a ))

  1. (обряд) [lễ] rửa tội, thánh tẩy, tẩy lễ
  2. (празднество) [lễ] đặt tên thánh.

Tham khảo

sửa