Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

красочный

  1. (Thuộc về) Sơn, thuốc nhuộm.
    красочное производство — ngành sản xuất sơn (thuốc nhuộm)
  2. (исполненный красками) [có] màu, nhiều màu sắc
  3. (написанный яркими красками) sặc sỡ.
  4. (перен.) (яркий, выразительный) rực rỡ, chói lọi, tuyệt đẹp, mỹ lệ.
    красочный пример — tấm gương chói lọi
    красочное описание — sự mô tả khéo léo (mặn mà, mỹ lệ)

Tham khảo

sửa