красногвардеец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của красногвардеец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasnogvardéjec |
khoa học | krasnogvardeec |
Anh | krasnogvardeyets |
Đức | krasnogwardejez |
Việt | craxnogvarđeietx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
красногвардеец gđ
Tham khảo sửa
- "красногвардеец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)