кошка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кошка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóška |
khoa học | koška |
Anh | koshka |
Đức | koschka |
Việt | cosca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкошка gc
- (Con) Mèo, mãn (Felis); (самка) [con] mèo cái.
- (тех.) [cái] móc móng ngoạm.
- жить как кошка с собакой — sống với nhau như chó với mèo
- между ними пробежала чёрная кошка — họ bất hòa với nhau, họ giận nhau
- у него на сердце кошки скребут — nó buồn rười rượi, nó ủ rũ u sầu
Tham khảo
sửa- "кошка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)