костюмированный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

костюмированный

  1. Thuộc về hóa trang, giả trang.
    костюмированный бал — [cuộc] khiêu vũ hóa trang, vũ hội giả trang

Tham khảo sửa