костюмированный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của костюмированный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kostjumiróvannyj |
khoa học | kostjumirovannyj |
Anh | kostyumirovanny |
Đức | kostjumirowanny |
Việt | coxtiumirovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
костюмированный
Tham khảo sửa
- "костюмированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)