Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

коснеть Thể chưa hoàn thành

  1. (в П) (погрязать) [bị] trì trệ, tù đọng.
    коснеть в невежестве — trì trệ trong cảnh dốt nát, sống mãi trong tình trạng dốt nát
  2. (о языке) cứng lại, cứng đờ, líu lại.

Tham khảo sửa