коситься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosít'sja |
khoa học | kosit'sja |
Anh | kositsya |
Đức | kositsja |
Việt | coxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкоситься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: покоситься) ‚(на В)
- (наклоняться на бок) nghiêng, nghiêng mình.
- (смотреть сбоку, искоса) nghé, liếc, liếc mắt, liếc nhìn, nhìn nghiêng.
- тк. несов. перен. — có thái độ hằn học, tỏ ra nghi hoặc, lộ vẻ giận dữ; (смотреть недружелюбно) — lườm, nguýt, lườm nguýt, ngấm nguýt, nhìn hằn học
Tham khảo
sửa- "коситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)