Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

корёжиться Thể chưa hoàn thành

  1. (о досках и т. п. ) cong lên, vênh lên, vẹo đi, cong queo lại.
  2. (от боли и т. п. ) quằn quại, co quắp, co giật.

Tham khảo sửa