Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

корыто gt

  1. Chậu giặt, máng giặt; (кормушка) máng, chậu ăn, máng ăn.
    остаться у разбитого корытоа — tay trắng vẫn hoàn trắng tay, xôi hỏng bỏng không

Tham khảo sửa