кортеж
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кортеж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kortéž |
khoa học | kortež |
Anh | kortezh |
Đức | kortesch |
Việt | cortegi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкортеж gđ
- Đám rước, hội rước, đoàn xe.
- свадебный кортеж — đám cưới, đám rước dâu
- траурный кортеж — đám tang, đám ma
Tham khảo
sửa- "кортеж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)