коробка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коробка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korobká |
khoa học | korobka |
Anh | korobka |
Đức | korobka |
Việt | corobca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкоробка
- (Cái) Hộp.
- коробка спичек — hộp diêm, bao diêm, hộp quẹt
- (остов здания) khung nhà, sườn nhà.
- дверная коробка — khung cửa, khuôn cửa
- коробка передач, скоростей — тех. — họpp số, hộp biến tốc, hộp tốc độ, hộp vận tốc
Tham khảo
sửa- "коробка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)