Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кормёжка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
кормёжка
gc
(
thông tục
) [sự]
nuôi
, cho
ăn
.
(место)
chỗ
thú
rừng
ăn
.
(
thông tục
) (пища)
thức ăn
, đồ
ăn
.
Tham khảo
sửa
"
кормёжка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)