Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

кормёжка gc

  1. (thông tục) [sự] nuôi, cho ăn.
  2. (место) chỗ thú rừng ăn.
  3. (thông tục) (пища) thức ăn, đồ ăn.

Tham khảo

sửa