кормилец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кормилец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kormílec |
khoa học | kormilec |
Anh | kormilets |
Đức | kormilez |
Việt | cormiletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кормилец gđ
Tham khảo sửa
- "кормилец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)