Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

корифей

  1. Người kiệt xuất, người cự phách, [bậc] cự nhân, vĩ nhân, thiên tài.
    корифей науки — [bậc] vĩ nhân của khoa học
    корифейи русской литературы — các bậc thiên tài của nền văn học Nga, các đại văn hào Nga

Tham khảo sửa