Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

корениться Thể chưa hoàn thành ((в П))

  1. Bắt rễ; (проистекать от. . . ) bắt nguồn; (происходить по причине) là do, là vì.

Tham khảo

sửa