кораблевождение

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кораблевождение gt

  1. (наука) hàng hải học, môn hàng hải
  2. (руководство управлением корабля) [sự, môn] điều khiển tàu thủy.

Tham khảo sửa