Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

копоть gc

  1. Mồ hóng, bồ hóng; (от лампы) muội [đèn]; (на кастрюле) nhọ nồi, lọ nồi.

Tham khảo

sửa