копить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của копить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kopít' |
khoa học | kopit' |
Anh | kopit |
Đức | kopit |
Việt | copit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкопить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Gom góp, dành dụm, góp nhặt, thu nhặt, để dành, tích lũy, tích trữ.
- копить деньги — dành dụm tiền, để dành tiền
- копить силы — tích lũy lực lượng, dành sức
Tham khảo
sửa- "копить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)