Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

копить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Gom góp, dành dụm, góp nhặt, thu nhặt, để dành, tích lũy, tích trữ.
    копить деньги — dành dụm tiền, để dành tiền
    копить силы — tích lũy lực lượng, dành sức

Tham khảo

sửa