Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

копировальный

  1. (Để) Chép, sao, sao lục, sao chép.
    копировальный аппарат — máy sao lục; máy sao chép
    копировальная бумага — giấy than, giấy các bon
    копировальные чернила — mực in thạch bản

Tham khảo sửa