Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=коп}} копи số nhiều (,(ед. копь ж.))

  1. Mỏ, khu mỏ, hầm mỏ.
    соляные копи — mỏ muối

Tham khảo

sửa