копать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của копать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kopát' |
khoa học | kopat' |
Anh | kopat |
Đức | kopat |
Việt | copat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкопать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (рыть) đào, bới
- (разрыхлять) xới
- (перекапывать) cuốc.
- копать яму — đào hố
- копать землю — đào (bới, cuốc, xới) đất
- (выкапывать) bới, đào.
- копать картофель — bới (đào) khoai tây
Tham khảo
sửa- "копать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)