конёк
Tiếng Nga
sửaĐịnh nghĩa
sửaконёк I м. 3*b
- (излюбленный предмет разгаворов) đề tài thích nhất, sở thích.
- сесть на своего конька — được nói đến đề tài [mình] thích thú nhất
- (на крыше) nóc [nhà].
- .
- морской конёк — (рыба) [con] cá ngựa, ngư mã (Hippocampus)° конёк — II м. — 3*b
- Xem коньки
Tham khảo
sửa- "конёк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)