Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=коньк}} коньки số nhiều (,(ед. конёк м.))

  1. (Đôi) Giày trượt băng.
    роликовые коньки — giày trượt có bánh [xe]

Tham khảo

sửa