коньки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коньки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kon'kí |
khoa học | kon'ki |
Anh | konki |
Đức | konki |
Việt | conci |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=коньк}} коньки số nhiều (,(ед. конёк м.))
- (Đôi) Giày trượt băng.
- роликовые коньки — giày trượt có bánh [xe]
Tham khảo
sửa- "коньки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)