кончик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кончик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kónčik |
khoa học | končik |
Anh | konchik |
Đức | kontschik |
Việt | contric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкончик gđ
- Đầu, mũi, mút, đầu nhọn, mũi nhọn, đầu mút.
- кончики пальцев — đầu ngón tay
- кончик языка — đầu lưỡi
- кончик ножа — mũi dao
Tham khảo
sửa- "кончик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)