Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

конченый (thông tục)

  1. Xong rồi, quyết định rồi, kết thúc rồi.
    дело конченое — việc đã xong rồi
    конченый человек — [con] người coi như xong đời, người bỏ đi; khí nhân (уст.)

Tham khảo

sửa