концессия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của концессия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncéssija |
khoa học | koncessija |
Anh | kontsessiya |
Đức | konzessija |
Việt | contxexxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконцессия gc
- (договор) hợp đồng nhượng quyền, hợp đồng tô nhượng.
- (предприятие) xí nghiệp nhượng quyền, xí nghiệp tô nhượng, nhượng địa.
Tham khảo
sửa- "концессия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)