конспирация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конспирация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konspirácija |
khoa học | konspiracija |
Anh | konspiratsiya |
Đức | konspirazija |
Việt | conxpiratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконспирация gc
- (методы деятельности) [phương pháp, nguyên tắc] hoạt động bí mật
- (соблюдение тайны) [sự] giữ bí mật, bảo mật.
Tham khảo
sửa- "конспирация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)