Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 保密.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ mə̰ʔt˨˩ɓaːw˧˩˨ mə̰k˨˨ɓaːw˨˩˦ mək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ mət˨˨ɓaːw˧˩ mə̰t˨˨ɓa̰ːʔw˧˩ mə̰t˨˨

Động từ

sửa

bảo mật

  1. Giữ bí mật của nhà nước, của tổ chức.
    Bảo mật phòng gian.
    Nội quy bảo mật của cơ quan.

Tham khảo

sửa