Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bảo mật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
保密
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːw
˧˩˧
mə̰ʔt
˨˩
ɓaːw
˧˩˨
mə̰k
˨˨
ɓaːw
˨˩˦
mək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˩
mət
˨˨
ɓaːw
˧˩
mə̰t
˨˨
ɓa̰ːʔw
˧˩
mə̰t
˨˨
Động từ
sửa
bảo
mật
Giữ
bí mật
của
nhà nước
, của
tổ chức
.
Bảo mật
phòng gian.
Nội quy
bảo mật
của cơ quan.
Tham khảo
sửa
"
bảo mật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)