конопатить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của конопатить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konopátit' |
khoa học | konopatit' |
Anh | konopatit |
Đức | konopatit |
Việt | conopatit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
конопатить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "конопатить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)