Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

конопатить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Bịt, bít, xảm, trét, nhét, trát.
    конопатить лодку — xảm (trét) thuyền

Tham khảo sửa