конечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konéčnyj |
khoa học | konečnyj |
Anh | konechny |
Đức | konetschny |
Việt | conetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaконечный
- Cuối cùng, tận cùng, tối hậu, cuối.
- конечная станция — ga cuối [cùng]
- конечная цель — mục đích cuối cùng
- конечный результат — kết quả cuối cùng
- .
- в конечныйом счёте — chung quy, cuối cùng, kết cục, rút cục, rốt cuộc
- конечная величина — мат. — đại lượng hữu hạn, lượng hữu hạn
Tham khảo
sửa- "конечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)