кондиционер
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кондиционер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kondicionér |
khoa học | kondicioner |
Anh | konditsioner |
Đức | kondizioner |
Việt | conđitxioner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кондиционер gđ
Tham khảo sửa
- "кондиционер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)