конденсировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

конденсировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Ngưng, ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ.

Tham khảo

sửa