Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

комок

  1. Cục nhỏ, hòn nhỏ, nắm nhỏ.
  2. .
    комок нервов — người rất dễ xúc động (dễ cau có, bẳn tính)
    комок в горле — nghẹn ngào

Tham khảo

sửa