комок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komók |
khoa học | komok |
Anh | komok |
Đức | komok |
Việt | comoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомок gđ
- Cục nhỏ, hòn nhỏ, nắm nhỏ.
- .
- комок нервов — người rất dễ xúc động (dễ cau có, bẳn tính)
- комок в горле — nghẹn ngào
Tham khảo
sửa- "комок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)