комиссар
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комиссар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komissár |
khoa học | komissar |
Anh | komissar |
Đức | komissar |
Việt | comixxar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомиссар gđ
- Ủy viên.
- народный комиссар — ист. — ủy viên nhân dân, dân ủy
- военный комиссар — а) ист. — (политкомиссар) chính ủy; б) — (в военкомнате) — ủy viên quân vụ
- (полицейский чиновник) [viên] cẩm, cò.
Tham khảo
sửa- "комиссар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)