командировочный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

командировочный

  1. (Thuộc về) Đi công tác, công cán, công vụ.
    командировочные деньги — công tác phí
    командировочное удостоверение — công [vụ] lệnh

Tham khảo

sửa