командировочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của командировочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komandiróvočnyj |
khoa học | komandirovočnyj |
Anh | komandirovochny |
Đức | komandirowotschny |
Việt | comanđirovotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкомандировочный
- (Thuộc về) Đi công tác, công cán, công vụ.
- командировочные деньги — công tác phí
- командировочное удостоверение — công [vụ] lệnh
Tham khảo
sửa- "командировочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)