кольцо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кольцо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kol'có |
khoa học | kol'co |
Anh | koltso |
Đức | kolzo |
Việt | coltxo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-5*d кольцо gt
- (круг) [cái] vòng, vành.
- кольцо для ключей — vòng đeo chìa khóa
- гимнастические кольца — спорт. — [bộ] vòng, vòng treo
- (на пальце) [cái, chiếc] nhẫn.
- обручальное кольцо — nhẫn cưới
- (маршрут, метро, автобуса и т. п. ) đường vòng.
- в знач. нареч.:
- кольцоом — vòng, quanh, tròn, vòng quanh, khoanh tròn
- свернуться кольцоом — nằm khoanh tròn
- .
- кольцо окружения — воен. — vòng vây
Tham khảo
sửa- "кольцо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)