колоться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колоться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolót'sja |
khoa học | kolot'sja |
Anh | kolotsya |
Đức | kolotsja |
Việt | colotxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaколоться I несов. 10c,(B)
- (вызывать ощущение укола) đâm, chích, châm, làm đau.
- кактус колется — cây xương rồng đâm đau° колоться — II несов. — 10c
- (поддаваться колке) bị vỡ, bị tán nhỏ.
- легко колоться — dễ bị tán nhỏ
Tham khảo
sửa- "колоться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)