Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

колоться I несов. 10c,(B)

  1. (вызывать ощущение укола) đâm, chích, châm, làm đau.
    кактус колется — cây xương rồng đâm đau° колоться — II несов. — 10c
  2. (поддаваться колке) bị vỡ, bị tán nhỏ.
    легко колоться — dễ bị tán nhỏ

Tham khảo sửa