Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

колотушка gc

  1. (сторожа) [cái] .
  2. (thông tục) (удар кулаком) — [cú] đánh, đấm, thụi, ục.

Tham khảo

sửa