колосс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колосс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolóss |
khoa học | koloss |
Anh | koloss |
Đức | koloss |
Việt | coloxx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколосс gđ
- (статуя) [pho] tượng to lớn.
- (книжн.) (о человеке) — [bậc] vĩ nhân, cự nhân.
- колосс на глиняных ногах — người khổng lồ chân sét (chân rơm)
Tham khảo
sửa- "колосс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)