Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

колосс

  1. (статуя) [pho] tượng to lớn.
  2. (книжн.) (о человеке) — [bậc] vĩ nhân, cự nhân.
    колосс на глиняных ногах — người khổng lồ chân sét (chân rơm)

Tham khảo

sửa