колосовые
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колосовые
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolosovýje |
khoa học | kolosovye |
Anh | kolosovyye |
Đức | kolosowyje |
Việt | coloxovyie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколосовые số nhiều ((скл. как прил.) бот.)
Tham khảo
sửa- "колосовые", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)