количество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của количество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolíčestvo |
khoa học | količestvo |
Anh | kolichestvo |
Đức | kolitschestwo |
Việt | colitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколичество gt
- Số lượng; филос. тж. lượng; (число) số.
- большое количество — số lượng lớn, đông, nhiều
- переход количества в качество — филос. — lượng đổi thành chất
Tham khảo
sửa- "количество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)