Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

колесить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (ехать не прямым путём) đi quanh [con], đi đường vòng.
  2. (разъезжать) đi khắp đó đây, đi nhiều nơi, đi khắp nơi.
    колесить по всему свету — đi khắp [nơi trên] thế giới, ngao du khắp thế giới

Tham khảo sửa