колесить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колесить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolesít' |
khoa học | kolesit' |
Anh | kolesit |
Đức | kolesit |
Việt | colexit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaколесить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (ехать не прямым путём) đi quanh [con], đi đường vòng.
- (разъезжать) đi khắp đó đây, đi nhiều nơi, đi khắp nơi.
- колесить по всему свету — đi khắp [nơi trên] thế giới, ngao du khắp thế giới
Tham khảo
sửa- "колесить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)