кокетливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кокетливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kokétlivyj |
khoa học | koketlivyj |
Anh | koketlivy |
Đức | koketliwy |
Việt | cocetlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкокетливый
- đóm dáng, hay làm đỏm, hay làm dáng; điệu, õng ẹo, đỏng đảnh (ср. кокетничать ).
- кокетливая девушка — cô gái hay làm dáng; cây điệu (разг.)
- кокетливая улыбка — nụ cười điệu (lẳng)
- (об одежде) đỏm đang, bảnh bao, đỏm dáng, diện, xôm.
- кокетливый наряд — áo quần bảnh bao, bộ cánh đỏm đang
Tham khảo
sửa- "кокетливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)