кокарда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кокарда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kokárda |
khoa học | kokarda |
Anh | kokarda |
Đức | kokarda |
Việt | cocarđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкокарда gc
Tham khảo
sửa- "кокарда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)