когда-нибудь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của когда-нибудь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kogdánibud' |
khoa học | kogda-nibud' |
Anh | kogdanibud |
Đức | kogdanibud |
Việt | cogđanibuđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaкогда-нибудь
Tham khảo
sửa- "когда-нибудь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)