Tiếng Nga

sửa

Từ nguyên

sửa

ковёр (kovjór) +‎ -ик (-ik)

Danh từ

sửa

ко́врик (kóvrik bđv (gen. ко́врика, nom. số nhiều ко́врики, gen. số nhiều ко́вриков)

  1. (Tấm) Thảm con; (у двери) [cái] thảm chùi chân.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa