ковровый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ковровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kovróvyj |
khoa học | kovrovyj |
Anh | kovrovy |
Đức | kowrowy |
Việt | covrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaковровый
- (Thuộc về) Thảm.
- ковровая дорожка — thảm trải hành lang
Tham khảo
sửa- "ковровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)