коалиционный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коалиционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koaliciónnyj |
khoa học | koalicionnyj |
Anh | koalitsionny |
Đức | koalizionny |
Việt | coalitxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкоалиционный
- (Thuộc về) Liên hiệp, liên hợp, liên minh, liên kết.
- коалиционное правительство — chính phủ liên hiệp
Tham khảo
sửa- "коалиционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)