Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

коалиционный

  1. (Thuộc về) Liên hiệp, liên hợp, liên minh, liên kết.
    коалиционное правительство — chính phủ liên hiệp

Tham khảo sửa