книжный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaкнижный
- (Thuộc về) Sách.
- книжная торговля — việc bán, (buôn bán) sách
- книжный магазин — hiệu sách, cửa hàng sách
- книжный шкаф — tủ sách
- (отвлечённый, далёкий от жизни) sách vở, không sát thực tế, giáo điều.
- книжные знания — những kiến thức sách vở, những tri thức không thiết thực (xa thực tế)
- (о выражении и т. п. ) văn hoa, sách vở.
- книжный стиль — lối viết văn hoa, phong cách sách vở
- Книжная палата — Viện thư tịch trung ương (ở Liên xô)
Tham khảo
sửa- "книжный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)