кляузничать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кляузничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kljáuzničat' |
khoa học | kljauzničat' |
Anh | klyauznichat |
Đức | kljausnitschat |
Việt | cliaudnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
кляузничать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "кляузничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)